Thực đơn
Alrosa Chỉ số tài chính2015 [7] | 2016 [8] | 2017 [9] | |
Tổng tài sản | 435 | 473 | 428 |
Nợ phải trả | 228 | 179 | 86 |
Cán cân tài chính | 152 | 257 | 267 |
Tiền thu được | 225 | 317 | 275 |
Lợi nhuận | 32 | 133 | 79 |
Cổ phiếu | 7364965630 | 7364965630 | 7364965630 |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,21 | 17,85 | 10,47 |
Thực đơn
Alrosa Chỉ số tài chínhLiên quan
Alrosa Allosaurus Alosa immaculata Alosa macedonica Allosauroidea Alosa fallax Alosa alosa Albosaggia Alosa alabamae Alosa aestivalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alrosa http://investinrussia.com/data/files/sectors/Metal... http://www.legalweek.com/legal-week/news/2299262/c... http://www.mining.com/web/2017-global-natural-diam... http://rough-polished.com/en/news/82579.html http://eng.alrosa.ru/ http://www.alrosa.ru/wp-content/uploads/2016/07/AL... http://www.alrosa.ru/wp-content/uploads/2017/06/AL... http://www.alrosa.ru/wp-content/uploads/2018/08/An... https://molvanews.com/2018/03/17/alrosa-posts-fy-2... https://www.rough-polished.com/en/news/106169.html